.Thông số nạp gas máy lạnh – Áp suất Gas Máy Lạnh R32, R410A, R22.

87 / 100

.Thông số nạp gas máy lạnh – Áp suất Gas Điều Hòa, Máy Lạnh R32, R410A, R22.

(Áp suất gas điều hòa là gì? Tại sao nó quan trọng? Có những loại gas nào được sử dụng phổ biến trong máy điều hòa hiện nay? Hãy cùng chúng tôi khám phá những điểm thú vị xung quanh ứng dụng gas điều hòa và các loại gas phổ biến nhé!)

.Thông số nạp gas máy lạnh - Áp suất Gas Điều Hòa, Máy Lạnh R32, R410A, R22.
.Thông số nạp gas máy lạnh – Áp suất Gas Điều Hòa, Máy Lạnh R32, R410A, R22.

thông số nạp gas máy lạnh (Áp suất gas): Tại sao nó quan trọng?

1. Hiểu rõ hơn về ứng dụng khí điều hòa

Áp suất khí điều hòa là áp suất mà khí nén trong hệ thống máy lạnh hoặc điều hòa không khí. Nó có vai trò quan trọng trong quá trình xử lý, truyền tải và làm lạnh không khí trong các ứng dụng điều hòa không khí.

2. Tại sao ứng khí điều hòa quan trọng?

Áp suất khí điều hòa đóng vai trò quan trọng trong công việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của máy lạnh. Áp suất quá cao hoặc quá thấp có thể gây hư hỏng hệ thống và làm giảm tuổi thọ máy lạnh.

3. Cách kiểm tra và điều chỉnh hiệu suất điều hòa

Để kiểm tra và điều chỉnh áp lực khí điều hòa, cần sử dụng các dụng cụ đo chuyên dụng như áp kế ống và chân không. Điều chỉnh áp dụng giá trị yêu cầu phù hợp của khí sẽ giúp máy điều hòa hoạt động tốt hơn và tiết kiệm năng lượng.

Các loại gas phổ biến

Thông số nạp gas máy lạnh
Thông số nạp gas máy lạnhThông số nạp gas máy lạnhThông số nạp gas máy lạnh

1. Gas điều hòa R32

R32 là một loại gas được sử dụng phổ biến trong máy lạnh hiện nay. Nó có hiệu suất điều hòa cao, thân thiện với môi trường và ít gây ô nhiễm. Tuy nhiên, R32 cũng có hiệu suất cao và yêu cầu kiến ​​thức kỹ thuật cao trong công việc xử lý và bảo dưỡng.

2. Gas điều hòa R410A

R410A là một loại gas khá phổ biến trong hệ thống máy lạnh công nghiệp và dân dụng. Nó được biết đến với hiệu suất làm lạnh cao và là một giải pháp thay thế cho các chất gây khó chịu cho môi trường tầng ôzon.

3. Gas điều hòa R22

R22 (hay còn gọi là Freon) đã từng là loại gas phổ biến trong ngành điều hòa không khí. Tuy nhiên, do khả năng gây hại đến tầng ôzon, R22 đã bị cấm sử dụng và đang bị thay thế bởi các loại gas khác an toàn hơn.

Kết luận Thông số nạp gas máy lạnh

Áp suất gas điều hòa và các loại gas sử dụng trong máy lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của hệ thống. Hiểu rõ về áp suất gas điều hòa và các loại gas phổ biến sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa tiện ích từ các thiết bị điều hòa không khí. Hãy luôn chú ý đến việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, để hệ thống của bạn hoạt động tốt và tiết kiệm năng lượng.

thông số nạp gas máy lạnh dành cho thợ

Thông số nạp gas máy lạnh Gas lạnh R22:  

ap suat gas dieu hoa may lanh r32 r410a r22 r134a chuan 100 2320

Áp suất gas khi nạp đúng là 60 – 78psi (4.5 – 5.5bar), áp suất tĩnh 140 – 160psi, nạp ở thể hơi và thể lỏng đều được. Dòng chuẩn 3.9 – 4.2A/ 9000Btu/h.

Áp suất ngưng tụ (áp suất đầu đẩy) khoảng 16 – 19 Bar.

Khối lượng gas nạp với máy lạnh R22 là 0.65kg/ 9000Btu/h

Lưu ý: Với hãng máy lạnh Panasonic, áp suất nạp có thể cao hơn 80 – 85 psi.

Thông số nạp gas máy lạnh Gas lạnh R410A:  

Áp suất gas khi nạp đúng là 110 – 130psi (7.8 – 9.3bar) với máy ĐH 9000 – 12000 Btu/h, 140 – 160psi (10 – 11.4bar) với máy ĐH 24000 Btu/h trở lên, áp suất tĩnh 250psi, nạp ở thể lỏng.

Dòng làm việc 5 – 5.5A/ 9000 Btu/h với điều hòa inverter đặt ở chế độ turbo.

Áp suất ngưng tụ (áp suất đầu đẩy) khoảng 2.8 – 3.2 Mpa.

Thông số nạp gas máy lạnh Gas lạnh R134A: 

Áp suất nạp gas đúng là 21 – 35psi (1.5 – 2.5bar) với hệ thống máy lạnh ô tô. Với tủ lạnh, tủ đông là 15 – 20psi. Áp suất tĩnh 85 – 95psi. Đây là môi chất lạnh nguyên chất nên nạp ở thể lỏng hay thể hơi đều được. Nhưng do tính chất dễ bị tắc ẩm hệ thống nên nếu rò rỉ gas nên xả hết gas hút chân không và nạp lại.

Thông số nạp gas máy lạnh Gas R404A:  

Loại này mình thấy một số trang web nói là nạp từ 206-213 psi (14,5 – 15 bar). Trên thực tế mình đo máy sấy khí dùng gas R404A, 5.5kW áp suất đầu hút đo được 90 – 100psi (6.4 – 7.1bar) khi chạy có tải (Dòng 8.5 – 9.5A) và 70 – 80psi khi chạy không tải.

Một số hệ thống lạnh khác áp suất nạp 80/ 30psi (5.7/ 2.15 bar) tùy hệ thống. Áp suất tĩnh 180 – 190 psi (12.9 – 13.6 bar).

Nạp ở thể lỏng.

Thông số nạp gas máy lạnh Gas R290:  

Áp suất nạp gas khoảng 65 – 70psi. Áp suất tĩnh 125 – 130psi.

Gas R407C:  

Áp suất nạp gas khoảng 66 – 85psi (4.7 – 6.1bar). Áp suất tĩnh 180 – 190 psi (12.9 – 13.6 bar). Nạp ở thể lỏng. Áp suất ngưng tụ (áp suất đầu đẩy) khoảng 18 – 20 Bar.

Thông số nạp gas máy lạnh  Gas R507A: 

Áp suất nạp gas khoảng 95 – 105psi (6.8 – 7.5bar).

Thông số nạp gas máy lạnh Gas R600A: 

Áp suất nạp gas từ dưới 0 – 1 psi. Áp suất tĩnh 40 – 50 psi (2.8 – 3.6 bar).

Thông số nạp gas máy lạnh Gas R32:  

Áp suất nạp gas khoảng 125 – 150 psi. Đây là môi chất lạnh nguyên chất nên nạp ở thể lỏng hay thể hơi đều được. Khi nạp các bạn nên hút chân không thật kĩ nhé.

Áp suất tĩnh 240 – 245 psi.

Lưu ý Thông số nạp gas máy lạnh

Hầu hết các loại gas hỗn hợp, môi chất không đồng sôi như R410A, R404A,… đều nạp ở thể lỏng, nếu gas bị rò rì nhiều thì phải xả hết, hút chân không mới nạp lại. Thông thường thợ điện lạnh sẽ chỉ nạp bổ sung như với R22 rồi kiểm tra siết lại các vị trí nghi ngờ rò rỉ. Tuy nhiên các bạn chỉ nên dùng cách này trong 1,2 lần đầu và hạn chế trường hợp máy ổn mà kiểm tra áp gas thường xuyên thì đầu ti nạp rất dễ bị hở do R410A hoạt động ở áp suất cao hơn nhiều so với R22.

Với các loại gas R410A, gas mới R32, R134A sử dụng công nghệ inverter mình khuyên, nếu như bị rò rỉ gas thì nên xả hết hoàn toàn, kiểm tra xử lý rò rỉ, hút chân không và nạp lại. Nạp lại nên nạp ở áp suất tĩnh (dừng máy) và nạp theo khối lượng nạp mới ghi ở dàn nóng.

Khi kiểm tra tình trạng hoạt động của một máy lạnh, các bạn cũng có thể đo chênh nhiệt độ giữa đầu vào và đầu ra dàn lạnh để đánh giá. Thông thường chênh nhiệt độ nằm trong khoảng 9 – 12oC sau khi bật máy 15p. Việc hút chân không có cần hay không khi nạp thêm gas tùy vào loại gas lạnh sử dụng là hỗn hợp hay đơn chất, dầu lạnh có tính chất hút ẩm mạnh hay không. Chẳng hạn như gas R134A là gas đơn chất nhưng dùng dầu bôi trơn gốc POE có tính hút ẩm cực mạnh nên bắt buộc bạn phải hút chân không thật kĩ.

Dưới đây là các bảng Thông số nạp gas máy lạnh cơ bản:

ap suat gas dieu hoa may lanh r32 r410a r22 r134a chuan 100 2320 1

ap suat gas dieu hoa may lanh r32 r410a r22 r134a chuan 100 2320 2

Thông số nạp gas máy lạnh: Tại sao quan trọng và cần biết?

Máy lạnh là một trong những thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại của chúng ta. Và để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền bỉ của máy lạnh, lượng khí nạp chính là yếu tố cốt lõi cần được quan tâm. Trong bài viết này, chúng tôi hãy tìm hiểu một số thông tin nạp gas máy lạnh quan trọng và tại sao chúng cần được biết đến.

1. Tác dụng của gas trong máy lạnh

Gas trong máy lạnh có vai trò quan trọng trong cả quá trình làm lạnh. Khí sẽ chuyển đổi từ trạng thái hoàn thiện sang trạng thái khí khí và ngược lại nhờ vào khả năng hấp thu và tỏa nhiệt. Gas làm lạnh khi nó bay hơi và hấp thụ nhiệt nơi cần làm lạnh, đồng thời làm nóng khi hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh và chuyển thành trạng thái thẳng.

2. Độ ưu tiên của việc nạp gas máy lạnh

Khi nạp gas cho máy lạnh, có các loại gas khác nhau sẽ được sử dụng tùy thuộc vào từng dòng máy lạnh và yêu cầu của người dùng. Điều này cho điểm đặc biệt đối với từng loại khí và loại khí ưu tiên trong quá trình vận hành máy lạnh. Vì vậy, cách xác định mức độ ưu tiên nạp gas máy lạnh là gì?

  • Đầu tiên, bạn cần biết loại gas yêu cầu cho máy lạnh như R22, R32, R410A, R134A và R290. Mỗi loại gas đều có tính năng riêng, ứng dụng cho từng dòng máy lạnh và khả năng làm lạnh khác nhau.
  • Tiếp theo, bạn nên xác định thông số kỹ thuật cụ cho từng loại khí như áp dụng công việc, ứng dụng hơi nước, ứng dụng hơi vào, nhiệt độ bay hơi và tỏa nhiệt. Thông số này sẽ giúp bạn nạp gas lượng và đạt hiệu suất cao nhất cho máy lạnh.

3. Tác hại khi nạp gas sai thông số

Nạp gas sai thông số sẽ gây ra những vấn đề và tác hại như sau:

  • Hiệu suất hoạt động giảm: Khi nạp quá ít gas, máy lạnh sẽ không thể làm lạnh hiệu quả và tốn thời gian làm mát không đáng có.
  • Tiêu thụ điện năng cao: Do áp suất không đúng, máy lạnh sẽ hoạt động với công suất tăng cao, dẫn đến tiêu thụ điện năng lớn hơn thực tế.
  • Độ bền máy lạnh giảm: Nạp quá nhiều gas có thể gây quá tải cho máy và làm hở van phát gas, dẫn đến hỏng hóc và hư hỏng nhanh chóng.

4. Lý do nạp gas máy lạnh định kỳ

Để tránh những tác hại trên, nạp gas máy lạnh định kỳ là điều cần thiết. Dựa vào thông số nạp gas, việc kiểm tra và bổ sung gas định kỳ giúp:

  • Tăng tuổi thọ máy lạnh và giảm tỷ lệ hỏng hóc.
  • Đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
  • Bảo vệ môi trường và giảm phát thải carbon.

5. Lời kết Thông số nạp gas máy lạnh

Việc hiểu và chú trọng thông số nạp gas máy lạnh là vô cùng quan trọng. Bạn cần biết loại gas và thông số kỹ thuật cho máy lạnh của mình để nạp đúng lượng gas cần thiết. Đồng thời, lưu ý thực hiện nạp gas định kỳ để bảo vệ máy lạnh và kéo dài tuổi thọ của nó

Bảng giá nạp gas máy lạnh mới nhất -Thông số nạp gas máy lạnh

Lưu ý: Đây là bảng giá nạp gas máy lạnh cập nhật tháng 3/2024, mức giá có thể thay đổi theo thời gian và loại gas.
Loại gas Cách nạp Công suất máy lạnh Đơn vị tính Giá tham khảo
R22 Nạp bổ sung. 9.000btu – 12.000btu PSI 9.800 đồng/PSI
R22 Nạp bổ sung. 18.000btu – 24.000btu PSI 11.800 đồng/PSI
R22 Nạp bổ sung. 27.000btu- 32.000btu PSI 14.800 đồng/PSI
R22 Nạp bổ sung. 36.000btu- 40.000btu PSI 15.800 đồng/PSI
R22 Nạp bổ sung. 42.000btu- 48.000btu PSI 21.800 đồng/PSI
R410A Nạp trọn gói. 9.000btu Máy 720.000 đồng/PSI
R410A Nạp trọn gói. 12.000btu Máy 850.000 đồng/PSI
R410A Nạp trọn gói. 18.000btu Máy 1.150.000 đồng/PSI
R22 Nạp trọn gói. 9.000btu Máy 410.000 đồng/PSI
R22 Nạp trọn gói. 12.000btu Máy 490.000 đồng/PSI
R22 Nạp trọn gói. 18.000btu Máy 560.000 đồng/PSI
R32 Nạp bổ sung. Máy lạnh Inverter PSI 20.000 đồng/PSI
R32 Nạp trọn gói. Máy lạnh Inverter Máy 1.500.000 đồng/PSI

 Điện lạnh Thanh Dương – Thông số nạp gas máy lạnhbơm gas máy lạnh

Chào mừng đến với website Điện lạnh Thanh Dương! Chúng tôi xin được gửi lời chào trân trọng và trân trọng cảm ơn bạn đã ghé thăm trang web của chúng tôi.

TẠI SAO MÁY LẠNH YẾU LẠNH VÀO NHỮNG NGÀY NẮNG NÓNG
Thông số nạp gas máy lạnhThông số nạp gas máy lạnhThông số nạp gas máy lạnhThông số nạp gas máy lạnh

Tuyên bố Tầm nhìn

Tầm nhìn của chúng tôi là trở thành một trung tâm dịch vụ hàng đầu trong lĩnh vực điện lạnh tại Việt Nam. Chúng tôi hướng dẫn bạn mang lại sự thoải mái và thuận tiện cho mọi gia đình thông qua dịch vụ chất lượng cao và những giải pháp hiệu quả.

Tuyên bố Sứ mệnh

Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy về điện lạnh, đồng thời giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và sự tin tưởng tuyệt đối cho mỗi khách hàng.

Cốt lõi giá trị

  • Chất lượng: Chúng tôi cam kết mang lại chất lượng cao nhất trong tất cả các dịch vụ và sản phẩm của chúng tôi.
  • Sáng tạo: Chúng tôi liên tục nỗ lực đổi mới và cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
  • Yên tâm: Chúng tôi luôn lắng nghe và quan tâm đến từng nhu cầu đặc biệt của khách hàng và đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối.
  • Trung thực: Chúng tôi đặt lòng tin và trung thực lên đầu hàng. Chúng tôi cam kết mang lại giá trị thực cho khách hàng.

hoạt động xã hội

Chúng tôi không chỉ là một công ty thương mại mà còn đóng góp cho cộng đồng qua các hoạt động xã hội. Chúng tôi tham gia vào các chương trình tốt hơn và hỗ trợ các dự án xã hội nhằm xây dựng một xã hội tốt hơn.

Hãy khám phá trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp về điện lạnh. Chúng tôi mong muốn được bạn hỗ trợ!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0793 863 861