BẢO TRÌ MÁY LẠNH TẠI VŨNG TÀU

Dịch vụ BẢO TRÌ MÁY LẠNH TẠI VŨNG TÀU nhiều năm nay không ngừng gia tăng nhu cầu của người sử dụng, nhưng nguồn cung thì không đủ cho sự phát triển của thành phố du lịch đang phát triển. Nắm bắt được tình hình đó, cty chúng tôi không ngừng phát triển hệ thống Dịch vụ bảo trì máy lạnh chuyên nghiệp hàng đầu tại Vũng Tàu.
Là công ty có thương hiệu nhiều năm tại Hcm, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách chất lượng dịch vụ của một thương hiệu hàng đầu:
Cam kết của chúng tôi:
- Có mặt sau 30′ gọi
- Báo Giá trước khi làm
- Thái Độ nhã Nhặn
- Nhân viên có chuyên môn, trình dộ cao
- Cam kết hoàn tiên nếu không xử lý được sự cố
- Có xuất hóa đơn VAT cho công ty
- Có giấy bảo hành từ 3- 6 tháng
BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY LẠNH – BẢO TRÌ MÁY LẠNH TẠI VŨNG TÀU
LOẠI MÁY LẠNH | GIÁ VỆ SINH | GI CHÚ |
Máy lạnh treo tường | 150.000 | Máy lạnh 1 – 2 ngựa |
Máy lạnh tủ đứng | 250.000 | Máy lạnh 2.5 – 5 ngựa |
Máy lạnh âm trần | 300.000 | Máy lạnh 2.5 – 5 ngựa |
Máy lạnh áp trần | 300.000 | Máy lạnh 2.5 – 5 ngựa |
Máy lạnh công suất lớn | Call | Máy lạnh > 5 Ngựa |
Hệ Thống VRV (tòa nhà, biệt thự…) | Call |
BẢNG GIÁ NẠP GAS MÁY LẠNH- BẢO TRÌ MÁY LẠNH TẠI VŨNG TÀU

LOẠI MÁY LẠNH | GIÁ NẠP GAS BỔ XUNG | GIÁ NẠP GAS TOÀN BỘ | ||
GAS R22 | GAS R410A Vs R32 (inverter) | GAS R22 | GAS R410A vs R32 (inverter) | |
Máy lạnh 1 ngựa | 100.000 | 150.000 | 450.000 | 650.000 |
Máy lạnh 2 ngựa | 100.000 | 200.000 | 550.000 | 750.000 |
Máy lạnh 3 ngựa | 150.000 | 250.000 | Call | Call |
Máy lạnh 4 ngựa | 200.000 | 300.000 | Call | Call |
Máy lạnh 5 ngựa | 200.000 | 200.000 | Call | Call |
Máy lạnh công suất lớn | call | call | call | Call |
Hệ thống VRV | call | call | call | Call |
-Giá Gas theo PSI: ( Gas R22 : 8.000/PSI ;; Gas R410A, Gas R32 : 10.000/PSI)
-Giá trên là loại gas tốt, Gas lạnh ấn độ, gas Nhật
-Máy lạnh phải đảm bảo không bị xì gas trước khi nạp gas
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA MÁY LẠNH- BẢO TRÌ MÁY LẠNH TẠI VŨNG TÀU
Linh kiện | CÔNG SUẤT MÁY | GIÁ | BẢO HÀNH | GHI CHÚ |
Block máy lạnh | 1 ngựa | 1.200.000 – 1.500.000 | 1 năm | Block máy lạnh mới |
Block máy lạnh | 1.5 ngựa | 1.500.000 – 2.000.000 | 1 năm | Block máy lạnh mới |
Block máy lạnh | 2 ngựa | 2.000.000 – 2.500.000 | 1 năm | Block máy lạnh mới |
Moter quạt dàn lạnh | 1 ngựa | 350.000 – 550.000 | 3 – 6 tháng | New |
Moter quạt dàn lạnh | 1.5 ngựa | 400.000 – 600.000 | 3 -6 tháng | New |
Moter quạt dàn lạnh | 2 ngựa | 500.000 – 700.000 | 3 – 6 tháng | New |
Moter quạt dàn nóng | 1 ngựa | 450.000 – 650.000 | 3-6 tháng | New |
Moter quạt dàn nóng | 1.5 ngựa | 500.000 – 700.000 | 3-6 tháng | New |
Moter quạt dàn nóng | 2 ngựa | 600.000 – 800.000 | 3-6 tháng | New |
Cánh Quạt dàn lạnh | 1 ngựa | 150.000 – 350.000 | 3-6 tháng | New |
Cánh Quạt dàn lạnh | 1.5 ngựa | 250.000 – 450.000 | 3-6 tháng | New |
Cánh Quạt dàn lạnh | 2 ngựa | 350.000 – 550.000 | 3-6tháng | New |
Cánh quạt dàn nóng | 1 ngựa | 150.000 – 350.000 | 3-6 tháng | New |
Cánh quạt dàn nóng | 1.5 ngựa | 250.000 – 450.000 | 3-6 tháng | New |
Cánh quạt dàn nóng | 2 ngựa | 350.000 – 550.000 | 3-6 tháng | New |
Bộ khởi động block | 1 ngựa | 350.000 | 3-6 tháng | New |
Bộ khởi động block | 1.5 ngựa | 450.000 | 3-6 tháng | New |
Bộ khởi động block | 2 ngựa | 550.000 | 3 – 6 tháng | New |
Bo mạch điều khiển | 450.000 – 650.000 | 3 – 6 tháng | Sửa chữa | |
Khởi động từ máy lạnh | 450.000 – 650.000 | 3 – 6 tháng | New | |
Xử lý nghẹt gas | 150.000 | 6 tháng | Sữa chữa | |
Xử lý xì gas | 150.000 | 6 tháng | Sữa chữa |
GHI CHÚ:
-Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
-Giá có thể thay đổi theo tùy từng loại máy( Máy lạnh thường, máy lạnh inverter, máy lạnh nội địa…) – Và từng hãng máy ( Daikin, Toshiba, Panasonic, Lg, Samsung…)
-Với máy lạnh công suất lớn hơn vui lòng liên hệ , kiểm tra để báo giá cụ thể.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ SỬA CHỮA BẢO TRÌ MÁY LẠNH TẠI VŨNG TÀU
Tham khảo: Dịch vụ vệ sinh máy lạnh
Dịch vụ bảo trì máy lạnh tại Nhà Bè của điện lạnh Thanh Dương